- Trải nghiệm
- Thông số kỹ thuật
BlackBerry Javelin 8900
BlackBerry Javelin sở hữu bàn phím Qwerty đầy đủ, máy hỗ trợ nhiều tính năng giải trí đa phương tiện bên cạnh kết nối Wi-Fi, GPS, tuy nhiên, thiết kế còn khô cứng.
|
Máy có giao diện giống với BlackBerry Bold |
|
Đây là chiếc di động hỗ trợ giải trí đa phương tiện như xem phim. |
|
Các phụ kiện đi kèm Javelin. |
|
Cạnh phải của máy với giắc cắm USB, phím tăng giảm âm lượng. |
|
Cạnh trái của máy. |
|
Mặt sau của Javelin thô và không sang trọng như BlackBerry Bold. |
|
Thử chức năng chụp ảnh trên Javelin. |
|
Model mới nhỏ hơn Bold, các đường cong cũng có vẻ thô cứng hơn. |
|
Máy có kích thước tương đương với Curve, nhưng vẻ mượt mà vẫn chưa bằng. |
|
Javelin (bên phải) cùng với các thế hệ nhà BlackBerry có bàn phím Qwerty. |
Giang Thy (theo Cnet)
Hãng RIM thời gian này liên tục cho ra nhiều model BlackBerry mới khiến người dùng “chết thèm” nhiền phen. Chúng ta sẽ cùng xem chiếc BlackBerry Curve 8900 mới nhất xem hãng RIM đã cải tiến dòng điện thoại danh giá này thế nào nhé.Bên cạnh các “đàn anh” Bold hay Storm thì Curve 8900 có thể nói là rất thú vị. Sau đây là những đặc điểm của Curve 8900:
- Kích thước của máy rất tuyệt vời – nhỏ hơn Bold, nhưng không nhỏ quá nên bạn có thể bỏ vào túi quần gọn gàng mà bàn phím không hề bị nhà sản xuất “thu nhỏ” lại.
- Các phím chức năng được thiết kế thuận tiện cho người dùng hơn Bold
- Màn hình Curve hơn hẳn các đàn anh, hiển thị rất tốt
- Bàn phím vẫn giữ được “chuẩn mực”, đồng thời êm hơn và dễ bấm hơn. Nhiều người dùng Bold rồi cầm thử chiếc Curve này và quyết định đổi sang dùng Curve vì bàn phím của nó!
- Thiết kế của vỏ nhôm trông chắc chắn hơn nhiều so với Bold
Tính năng khác
Hãng sản xuất : |
BlackBerry |
Mạng : |
• GSM850• GSM900• GSM1800• GSM1900 |
Bộ vi xử lý |
|
Bộ vi xử lý : | – |
Tốc độ xử lý : | – |
Bộ nhớ |
|
Loại Ram : |
SDRAM |
Dung lượng RAM : |
– |
Dung lượng ROM : |
– |
Thẻ nhớ : |
• microSD• TransFlash |
Màn hình |
|
Loại màn hình : |
TFT |
Kích thước màn hình : |
2.4inch |
Số lượng mầu hiển thị : |
65000màu |
Phần mềm |
|
Hệ điều hành : |
Blackberry OS |
Tin nhắn : |
• SMS• MMS• Email• Instant Messaging |
Kết nối |
|
Đồng bộ hóa Dữ liệu : |
• Bluetooth v2.0• MiniUSB• WLAN Wi-Fi 802.11b• WLAN Wi-Fi 802.11g• EDGE Class10, 236.8kbps• GPRS Class10 (4+1/3+2 slots), 32 – 48 kbps• HSCSD |
Cách nhập dữ liệu : |
• Bàn phím• TrackBall• Full QWERTY keyboard |
Media | |
Tích hợp Camera : |
3.15Megapixels |
Quay Video : |
Có |
Tính năng đặc biệt : |
– BlackBerry maps |
Pin |
|
Pin : |
Pin tiêu chuẩn, Li-Ion |
Dung lượng Pin : |
Pin tiêu chuẩn |
Thời gian đàm thoại : |
– |
Thời gian chờ : |
– |
Các thông số khác |
|
Thông số khác : |
• Voice recorder• Loa ngoài• Hỗ trợ đèn Flash• xHTML• Java MIDP 2.0• Wap 2.0• MP3• MPEG4• Built-in handsfree• Định vị GPS• Lịch nhắc việc |
Kích thước (mm) : |
109 x 60 x 13.5 mm |
Trọng lượng : |
110 gam |
blackberry javelin 8900 ,blackberry javelin 8900 ,blackberry javelin 8900 blackberry javelin 8900 ,blackberry javelin 8900 ,blackberry javelin 8900 ,
Để lại một bình luận